stranger nghĩa tiếng Việt là người lạ
stranger phiên âm IPA là /ˈstreɪndʒər/
stranger còn có các bản dịch khác là
Người không quen biết, người nước ngoài, người không phận sự
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stranger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stranger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người lạ