stranger nghĩa tiếng Việt là người nước ngoài
stranger phiên âm IPA là /ˈstreɪn.dʒər/
stranger còn có các bản dịch khác là
Người không quen biết, người không phận sự, người lạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stranger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stranger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người nước ngoài