straddle nghĩa tiếng Việt là Bắc cầu
straddle phiên âm IPA là /ˈstræd.l̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan straddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
straddle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bắc cầu