storage tank (n) nghĩa tiếng Việt là
bể chứa
storage tank phiên âm IPA là /ˈstɔːrɪdʒ tæŋk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan storage tank
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
storage tank