storage (n) nghĩa tiếng Việt là
lưu giữ
storage phiên âm IPA là /ˈstɔːrɪdʒ/
storage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của storage
Nghe phát âm giọng Mỹ của storage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưu giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của storage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan storage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
storage