stood watch (v) nghĩa tiếng Việt là
Canh gác
stood watch phiên âm IPA là /stʊd wɒtʃ/
stood watch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stood watch
Nghe phát âm giọng Mỹ của stood watch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Canh gác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stood watch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stood watch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stood watch