stomacher (n) nghĩa tiếng Việt là
đầu cắm
stomacher phiên âm IPA là /ˈstʌməkər/
stomacher còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stomacher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stomacher