stolidly nghĩa tiếng Việt là
Bảo thủ
stolidly phiên âm IPA là /ˈstɑːlɪdli/
stolidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stolidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của stolidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stolidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stolidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stolidly