stockpiling (n) nghĩa tiếng Việt là
tích trữ
stockpiling phiên âm IPA là /ˈstɒkˌpaɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stockpiling
Nghe phát âm giọng Mỹ của stockpiling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stockpiling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stockpiling