stocken (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
trì trệ
stocken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stocken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stocken