stinting nghĩa tiếng Việt là kinh tế
stinting phiên âm IPA là /ˈstɪntɪŋ/
stinting còn có các bản dịch khác là
Tiết kiệm, giới hạn, hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stinting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stinting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kinh tế