stinking (adj) nghĩa tiếng Việt là
Hôi thối
stinking phiên âm IPA là /ˈstɪŋkɪŋ/
stinking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stinking
Nghe phát âm giọng Mỹ của stinking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hôi thối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stinking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stinking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stinking