stilling (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Làm yên
stilling phiên âm IPA là /ˈstɪlɪŋ/
stilling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stilling
Nghe phát âm giọng Mỹ của stilling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm yên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stilling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stilling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stilling