stifle (v) nghĩa tiếng Việt là
nén
stifle phiên âm IPA là /ˈstaɪfəl/
stifle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stifle
Nghe phát âm giọng Mỹ của stifle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nén
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stifle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stifle