stiffening (n) nghĩa tiếng Việt là
gia cố
stiffening phiên âm IPA là /ˈstɪfənɪŋ/
stiffening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stiffening
Nghe phát âm giọng Mỹ của stiffening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stiffening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stiffening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stiffening