stiffened nghĩa tiếng Việt là làm cứng lại
stiffened phiên âm IPA là /ˈstɪfənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stiffened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stiffened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cứng lại