stieg aus (v) nghĩa tiếng Việt là
bước ra
stieg aus còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stieg aus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stieg aus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stieg aus