stepped (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bước
stepped phiên âm IPA là /stɛpt/
stepped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stepped
Nghe phát âm giọng Mỹ của stepped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stepped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stepped