stempeln (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Đóng dấu
stempeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stempeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stempeln