stehen (v) nghĩa tiếng Việt là
Tồn tại
stehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tồn tại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stehen