steaming (n) nghĩa tiếng Việt là
bốc hơi
steaming phiên âm IPA là /ˈstiːmɪŋ/
steaming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của steaming
Nghe phát âm giọng Mỹ của steaming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bốc hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của steaming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steaming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steaming