steadying nghĩa tiếng Việt là đang ổn định
steadying phiên âm IPA là /ˈstɛdiɪŋ/
steadying còn có các bản dịch khác là
ổn định, làm vững chắc, làm ổn định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steadying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steadying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang ổn định