station forecourt (n) nghĩa tiếng Việt là
sân ga
station forecourt phiên âm IPA là /ˈsteɪʃən ˈfɔːkɔːt/
station forecourt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của station forecourt
Nghe phát âm giọng Mỹ của station forecourt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sân ga
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của station forecourt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan station forecourt
Mở Rộng