stated (past participle) nghĩa tiếng Việt là
nêu rõ
stated phiên âm IPA là /ˈsteɪtɪd/
stated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stated
Nghe phát âm giọng Mỹ của stated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nêu rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stated