state of affairs (n) nghĩa tiếng Việt là
tình hình
state of affairs phiên âm IPA là /steɪt ʌv əˈfɛərz/
state of affairs còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của state of affairs
Nghe phát âm giọng Mỹ của state of affairs
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan state of affairs
Mở Rộng