starves (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đói
starves phiên âm IPA là /stɑːrv/
starves còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của starves
Nghe phát âm giọng Mỹ của starves
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đói
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan starves
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
starves