starved (v) nghĩa tiếng Việt là
đói khát
starved phiên âm IPA là /stɑːvd/
starved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của starved
Nghe phát âm giọng Mỹ của starved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đói khát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của starved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan starved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
starved