started up (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
khởi động
started up phiên âm IPA là /stɑːrtɪd ʌp/
started up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của started up
Nghe phát âm giọng Mỹ của started up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khởi động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của started up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan started up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
started up