started (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã bắt đầu
started phiên âm IPA là /ˈstɑːtɪd/
started còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của started
Nghe phát âm giọng Mỹ của started
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của started
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan started
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
started