start (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Bắt đầu
start phiên âm IPA là /stɑːrt/
start còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của start
Nghe phát âm giọng Mỹ của start
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan start
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
start