stark (adj) nghĩa tiếng Việt là
Rắn chắc
stark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rắn chắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stark
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stark