stand in a queue (phrase) nghĩa tiếng Việt là
Xếp hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stand in a queue
Nghe phát âm giọng Mỹ của stand in a queue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xếp hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stand in a queue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stand in a queue
Mở Rộng