stand in nghĩa tiếng Việt là Người đứng tên
stand in còn có các bản dịch khác là
Thay mặt, đứng đó, kế sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stand in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stand in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người đứng tên