stand alone nghĩa tiếng Việt là tự quản
stand alone còn có các bản dịch khác là
đứng một mình, tự chủ, Độc lập, tự trị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stand alone
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stand alone