stall nghĩa tiếng Việt là đình trệ
stall phiên âm IPA là /stɔːl/
stall còn có các bản dịch khác là
Làm tắt máy, chuồng, quầy hàng, đổi lại, quầy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stall
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đình trệ