stalk (v) nghĩa tiếng Việt là
rình mò
stalk phiên âm IPA là /stɔːk/
stalk còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stalk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stalk