stake out nghĩa tiếng Việt là quyết định ranh giới
stake out phiên âm IPA là /steɪk aʊt/
stake out còn có các bản dịch khác là
Xác định, đặt cọc, cắm cọc ranh giới, Đóng cột mốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stake out
Mở Rộng