stake out (n) nghĩa tiếng Việt là
theo dõi
stake out phiên âm IPA là /ˈsteɪk aʊt/
stake out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stake out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stake out