stake out nghĩa tiếng Việt là xác định
stake out phiên âm IPA là /steɪk aʊt/
stake out còn có các bản dịch khác là
Quyết định ranh giới, đặt cọc, cắm cọc ranh giới, Đóng cột mốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stake out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stake out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xác định