staining (adj) nghĩa tiếng Việt là
làm bẩn
staining phiên âm IPA là /ˈsteɪnɪŋ/
staining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staining