stained nghĩa tiếng Việt là
Lốm đốm
stained phiên âm IPA là /steɪnd/
stained còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stained