stagnieren nghĩa tiếng Việt là đình trệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stagnieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stagnieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đình trệ