stagnate (v) nghĩa tiếng Việt là
đình trệ
stagnate phiên âm IPA là /ˈstæɡneɪt/
stagnate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stagnate
Nghe phát âm giọng Mỹ của stagnate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đình trệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stagnate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stagnate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stagnate