staggering nghĩa tiếng Việt là đang đi lảo đảo
staggering phiên âm IPA là /ˈstæɡərɪŋ/
staggering còn có các bản dịch khác là
Loạng choạng, lảo đảo, gây kinh ngạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staggering
Mở Rộng