staggering (adj) nghĩa tiếng Việt là
Kinh ngạc
staggering phiên âm IPA là /ˈstæɡərɪŋ/
staggering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của staggering
Nghe phát âm giọng Mỹ của staggering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kinh ngạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của staggering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staggering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staggering