stabilize nghĩa tiếng Việt là
ổn định
stabilize phiên âm IPA là /ˈsteɪbɪlaɪz/
stabilize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stabilize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stabilize