squishing (v) (hiện tại tiếp diễn) nghĩa tiếng Việt là
bóp nát
squishing phiên âm IPA là /ˈskwɪʃɪŋ/
squishing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squishing
Nghe phát âm giọng Mỹ của squishing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóp nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squishing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squishing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squishing