squirted (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
bắn ra
squirted phiên âm IPA là /skwɜːrtɪd/
squirted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squirted
Nghe phát âm giọng Mỹ của squirted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắn ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirted