squirming phiên âm IPA là /ˈskwɜːmɪŋ/
squirming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squirming
Nghe phát âm giọng Mỹ của squirming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quằn quại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squirming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirming