squirming (v) nghĩa tiếng Việt là
vặn vẹo
squirming phiên âm IPA là /ˈskwɜːmɪŋ/
squirming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirming